Tổ Sử - Địa - GDKT&PL
Tập thể giáo viên tổ Sử - Địa - GDKT&PL
DANH SÁCH
GIÁO VIÊN TỔ SỬ - ĐỊA – GDKT&PL NĂM HỌC 2023 - 2024
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Quê quán
|
Năm vào ngành
|
Năm về trường
|
Chức vụ
|
Chuyên môn
|
Trình độ chuyên môn
|
1
|
Lê Tiến Hùng
|
1980
|
Hà Tĩnh
|
01/10/2002
|
16/08/2018
|
Tổ trưởng
|
Địa lí
|
Thạc sĩ
|
2
|
Đỗ Vũ Minh Hằng
|
1987
|
Thái Bình
|
09/01/2010
|
08/01/2012
|
|
Địa lí
|
Thạc sĩ
|
3
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1987
|
Thanh Hóa
|
31/08/2010
|
11/06/2015
|
|
Địa lí
|
Thạc sĩ
|
4
|
Bùi Thị In
|
1983
|
Thái Bình
|
31/08/2005
|
08/01/2008
|
|
Địa lí
|
Cử nhân
|
5
|
Trịnh Xuân Quỳnh
|
1988
|
Thanh Hóa
|
09/01/2011
|
16/11/2016
|
|
Địa lí
|
Cử nhân
|
6
|
Huỳnh Thị Lê My
|
1981
|
Quảng Ngãi
|
09/03/2004
|
09/08/2010
|
Tổ phó
|
Lịch sử
|
Cử nhân
|
7
|
Hồ Thị Oanh
|
1978
|
Nghệ An
|
09/01/2004
|
31/08/2007
|
|
Lịch sử
|
Cử nhân
|
8
|
Trần Thị Huệ
|
1986
|
Quảng Bình
|
09/01/2011
|
27/08/2020
|
|
Lịch sử
|
Cử nhân
|
9
|
Đoàn Thị Thoan
|
1983
|
Hà Tĩnh
|
09/01/2006
|
03/03/2014
|
|
Lịch sử
|
Cử nhân
|
10
|
Phạm Thị Cúc
|
1982
|
Hải Phòng
|
09/01/2005
|
09/01/2008
|
|
Lịch sử
|
Cử nhân
|
11
|
Lương Thị Thuý Huyền
|
1977
|
Hà Tĩnh
|
09/01/2002
|
08/05/2005
|
Tổ phó
|
GDCD
|
Cử nhân
|
12
|
Nguyễn Thị Lam Sa
|
1980
|
Quảng Trị
|
09/01/2005
|
31/08/2008
|
|
GDCD
|
Cử nhân
|