09/12/2020
Danh sách Học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 12 - NH 2020 - 2021
Kỳ thi
chọn HSG lớp 12 cấp tỉnh, năm học 2020 – 2021, do sở GD&ĐT tỉnh Bà Rịa –
Vũng Tàu tổ chức vào ngày 08/12/2020 tại trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn, học
sinh trường THPT Nguyễn Huệ đã xuất sắc đạt thành tích cao, có nhiều tiến
bộ so với các năm học trước. Đạt 17 giải, gồm: 1 giải Nhất, 8 giải Ba và
8 giải Khuyến khích. Với kết quả này Trường đứng thứ 6 toàn tỉnh về số lượng
các giải, đặc biệt em Tô Thị Ngọc Ánh, học simh lớp 12H1 đã đạt giải Nhất môn
Ngữ Văn. Xin chúc mừng thành tích của các em học sinh và nhà trường!
KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI 12, NĂM HỌC 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ HSG 12 NĂM HỌC 2020-2021
|
|
NĂM HỌC 2019-2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Môn
|
Họ tên
|
Điểm
|
Giải
|
|
Môn
|
Họ tên
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
Địa Lý
|
Lê Thảo Đan
|
11,50
|
KK
|
|
Toán
|
Võ Thị Hà Trang
|
15,00
|
Ba
|
2
|
Địa Lý
|
Đặng Nguyễn Như Quỳnh
|
11,00
|
KK
|
|
Vật Lý
|
Võ Thị Huyền Trang
|
7,25
|
KK
|
3
|
Địa Lý
|
Lê Thị Yến Nhung
|
12,50
|
3
|
|
Hóa Học
|
Đặng Đình Khôi
|
9,50
|
KK
|
4
|
Hóa Học
|
Trần Đức Thắng
|
9,75
|
3
|
|
Ngữ Văn
|
Bùi Thị Minh Hà
|
11,00
|
KK
|
5
|
Hóa Học
|
Hoàng Tất Vinh
|
9,75
|
3
|
|
Ngữ Văn
|
Phan Thị Thu Hoài
|
12,00
|
Ba
|
6
|
Lịch Sử
|
Trịnh Thảo Vân
|
8,00
|
KK
|
|
Ngữ Văn
|
Nguyễn Thị Hồng Nguyên
|
11,50
|
Ba
|
7
|
Lịch Sử
|
Lê Minh Hưng
|
10,75
|
3
|
|
Ngữ Văn
|
Trần Vũ Quỳnh Nhi
|
12,00
|
Ba
|
8
|
Ngữ Văn
|
Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên
|
12,75
|
3
|
|
Lịch Sử
|
Dương Thị Mai Linh
|
11,75
|
Ba
|
9
|
Ngữ Văn
|
Nguyễn Thị Bích Huyền
|
12,50
|
3
|
|
Lịch Sử
|
Nguyễn Tú Oanh
|
11,50
|
Ba
|
10
|
Ngữ Văn
|
Hồ Nguyễn Khánh Linh
|
12,00
|
3
|
|
Lịch Sử
|
Trần Thị Thu Trang
|
12,00
|
Ba
|
11
|
Ngữ Văn
|
Tô Thị Ngọc ánh
|
15,75
|
1
|
|
Lịch Sử
|
Trần Thị Thùy Trang
|
11,00
|
KK
|
12
|
Sinh Học
|
Lê Thị Phương Thảo
|
12,50
|
KK
|
|
Địa Lý
|
Ngô Uyển Nghi
|
10,75
|
KK
|
13
|
Sinh Học
|
Trần Phương My
|
10,50
|
KK
|
|
Địa Lý
|
Nguyễn Đào Dạ Uyên
|
11,50
|
Ba
|
14
|
Sinh Học
|
Phạm Quế Dương
|
13,50
|
3
|
|
|
|
|
|
15
|
Tiếng Anh
|
Triệu Anh Dũng
|
13,75
|
KK
|
|
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh
|
Nguyễn Quang Thắng
|
12,25
|
KK
|
|
|
|
|
|
17
|
Vật Lý
|
Mai Thị Thanh Bình
|
11,25
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê năm 2020-2021 (17 giải)
|
|
|
Thống kê năm 2019-2020 (13 giải)
|
Môn
|
Giải nhất
|
Giải 3
|
KK
|
|
|
Môn
|
Giải nhất
|
Giải 3
|
KK
|
|
Toán
|
|
|
|
|
|
Toán
|
|
1
|
|
|
Văn
|
1
|
3
|
|
|
|
Văn
|
|
3
|
1
|
|
Anh
|
|
|
2
|
|
|
Anh
|
|
|
|
|
Lý
|
|
|
1
|
|
|
Lý
|
|
|
1
|
|
Hóa
|
|
2
|
|
|
|
Hóa
|
|
|
1
|
|
Sinh
|
|
1
|
2
|
|
|
Sinh
|
|
|
|
|
Sử
|
|
1
|
1
|
|
|
Sử
|
|
3
|
1
|
|
Địa
|
|
1
|
2
|
|
|
Địa
|
|
1
|
1
|
|
TỔNG
|
1
|
8
|
8
|
|
|
TỔNG
|
|
8
|
5
|
|
MỘT SỐ HÌNH ẢNH